Thứ Sáu, 7 tháng 8, 2015

Xe nâng xăng - gas Mitsubisi Model: FG10~FG35

Xe nâng xăng - gas Mitsubisi Model: FG10~FG35

Xe nâng động cơ
dầu hiệu Artison. Model: FD15~35 Tải trọng nâng từ 1500kg đến 3500kg,
chiều cao nâng từ 3000mm đến 7000mm. Động cơ của hãng Isuzu và Yanmar
Nhật Bản

* TÍNH NĂNG CƠ BẢN:

Vô lăng lái kiểu mới Khung xe nâng Hệ thống lái thủy lực
Vô lăng lái kiểu mới với bánh nhỏ vận hành

nhẹ nhành và dễ dàng
Khung xe kết hợp với thùng chứa nhiên liệu, 

bình chứa dầu thủy lực và trần bảo vệ.

Được thiết ké với sức mạnh và độ vững chắc,

khung xe được vệ sinh bằng thổi cái trước

khi sơn lót và sơn.
Hệ thống thủy lực thiết ké có độ chính

xác cao, làm tăng tính linh hoạt khi hoạt động.
Hệ thống truyền động Trục nâng
Hệ thống truyền động có hiệu suất cao. Hộp số tự động với độ rung lắc tối thiểu, tuổi thọ cao và vận hành dễ dàng. Trục nâng siêu cứng. Được chế tạo từ

thép chất lượng cao của công ty HOESCH

của Đức. Chịu cường độ làm việc cao

trong môi trường khắc nghiệt mà không

cần phải sửa chữa hay thay thế sau mỗi

3 năm như các nhãn hiệu khác.
Trục nâng với tầm nhìn rộng hơn tăng khả năng quan sát khi lái xe.
Hệ thống điều khiển thủy lực Bộ truyền động
Hệ thống điều khiển thủy lực với một

máy bơm lớn và một van ưu tiên làm

việc với thủy lực tĩnh với độ an toàn cao.
Bộ
truyền động bền hơn với 10 năm sử dụng. Van an toàn cho xi lanh thủy
lực nâng. Khi xảy ra lỗi ở ống dây thủy lực thì van an toàn sẽ kiểm soát
để càng nâng hạ từ từ có kiểm soát.
Tự động điều chỉnh trống phanh. Trống phanh tác động kép hiệu quả bền lại rất đơn giản.

Xe nâng động cơ dầu hiệu Artison. Model: FD15~35 Tải trọng nâng từ 1500kg đến 3500kg, chiều cao nâng từ 3000mm đến 7000mm

* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:

Model
Đơn vị
FD15/18
FD20/25
FD30/35
Tải trọng nâng
kg
1500/ 1800
2000/ 2500
3000/3500
Tâm tải trọng
mm
500
Chiều cao nâng cao nhất
mm
3000 (tiêu chuẩn)
Chiều dài toàn xe (bánh sau/ bánh trước)
mm
1065
1158/ 1532
1290/ 1655
Chiều cao thấp nhất của trục nâng
mm
2000
Chiều cao của trục nâng khi nâng cao tối đa
mm
4220
Chiều dài xe chưa bao gồm càng nâng
mm
2235/ 2280
2460/ 2505
2600/ 2860
Chiều cao tới trần bảo vệ
mm
2070
2110
2140
Kích cỡ bánh xe 

Bánh trước

6.50-10-10PR
7.00-12-12PR
8.15-15-12PR
Bánh sau (bánh lái)
5.00-8-8PR
6.00-9-10PR
7.00-12-12PR
* THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ:

Model
Đơn vị
FD15-25
FD20-35
FD20-35
FD15-25
FD20-35
Nhà chế tạo

ISUZU Nhật Bản
YANMAR Nhật Bản
Model

C240PKF-23
4JG2
C240PKF-23
4JG2
C240PKF-23
Công suất
kw
34.3
44.9
34.3
44.9
34.3
Số vòng quay
rpm
2500
2450
2500
2450
2500
Số xi-lanh/ độ sinh lực
no/ cc
4/ 2369
4/ 3059
4/ 2369
4/ 3059
4/ 2369

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT

Hotline: 0984.910.077  Ms.Duyên   Skype: vietnhatkd05

Mail: vnkd05@xenang.com.vn

Website: xenangdongco.vn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét